Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
luckiness


noun
an auspicious state resulting from favorable outcomes
Syn:
good fortune, good luck
Ant:
bad luck (for: good luck), misfortune (for: good fortune)
Derivationally related forms:
lucky
Hypernyms:
fortune, destiny, fate, luck, lot,
circumstances, portion
Hyponyms:
prosperity, successfulness, blessing, boon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "luckiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.