Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maraud


I - noun
a sudden short attack
Syn:
foray, raid
Derivationally related forms:
raid (for: raid), foray (for: foray)
Hypernyms:
penetration, incursion
Hyponyms:
air raid, air attack, swoop

II - verb
raid and rove in search of booty
- marauding rebels overran the countryside
Derivationally related forms:
marauder
Hypernyms:
foray into, raid
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maraud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.