Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
marmite


noun
1. soup cooked in a large pot
Hypernyms:
soup
2. a large pot especially one with legs used e.g. for cooking soup
Hypernyms:
pot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.