Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
microcephalic


adjective
having an abnormally small head and underdeveloped brain
- a nanocephalic dwarf
Syn:
microcephalous, nanocephalic
Pertains to noun:
nanocephaly (for: nanocephalic), microcephaly (for: microcephalous), microcephaly
Derivationally related forms:
nanocephaly (for: nanocephalic), microcephaly (for: microcephalous), microcephaly

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "microcephalic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.