Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
milky


adjective
resembling milk in color not clear
- milky glass
Syn:
milklike, whitish
Similar to:
opaque
Derivationally related forms:
milk

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "milky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.