Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mimetic


adjective
1. characterized by or of the nature of or using mimesis (Freq. 2)
- a mimetic dance
- the mimetic presentation of images
Similar to:
representational
Derivationally related forms:
mimesis
2. exhibiting mimicry
- mimetic coloring of a butterfly
- "the mimetic tendency of infancy"- R.W.Hamilton
Similar to:
imitative
Derivationally related forms:
mimesis

Related search result for "mimetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.