Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
miniaturise


verb
design or construct on a smaller scale
Syn:
miniaturize
Derivationally related forms:
miniaturisation, miniature, miniaturization (for: miniaturize), miniature (for: miniaturize)
Hypernyms:
shrink, reduce
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.