Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mm


noun
a metric unit of length equal to one thousandth of a meter (Freq. 16)
Syn:
millimeter, millimetre
Hypernyms:
metric linear unit
Part Holonyms:
centimeter, centimetre, cm
Part Meronyms:
micron, micrometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.