Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
modicum


noun
a small or moderate or token amount
- "England still expects a modicum of eccentricity in its artists"- Ian Jack
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.