Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monoclonal


I - noun
any of a class of antibodies produced in the laboratory by a single clone of cells or a cell line and consisting of identical antibody molecules
Syn:
monoclonal antibody
Hypernyms:
antibody
Hyponyms:
infliximab, Remicade

II - adjective
forming or derived from a single clone
Pertains to noun:
clone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.