Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mononucleosis


noun
an acute disease characterized by fever and swollen lymph nodes and an abnormal increase of mononuclear leucocytes or monocytes in the bloodstream;
not highly contagious;
some believe it can be transmitted by kissing
Syn:
infectious mononucleosis, mono, glandular fever, kissing disease
Hypernyms:
infectious disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.