Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
motorization


noun
the act of motorizing (equiping with motors or with motor vehicles)
Syn:
motorisation
Derivationally related forms:
motorise (for: motorisation), motorize
Hypernyms:
implementation, effectuation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.