Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mulch



I - noun
a protective covering of rotting vegetable matter spread to reduce evaporation and soil erosion (Freq. 5)
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection

II - verb
cover with mulch
- mulch the flowerbeds
Hypernyms:
cover
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "mulch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.