Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
muscadine


noun
1. native grape of southeastern United States;
origin of many cultivated varieties
Syn:
Vitis rotundifolia
Hypernyms:
grape, grapevine, grape vine
Member Holonyms:
Vitis, genus Vitis
Part Meronyms:
bullace grape
2. dull-purple grape of southern United States
Syn:
bullace grape
Hypernyms:
grape
Hyponyms:
scuppernong
Part Holonyms:
Vitis rotundifolia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.