Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nanometre


noun
a metric unit of length equal to one billionth of a meter
Syn:
nanometer, nm, millimicron, micromillimeter, micromillimetre
Hypernyms:
metric linear unit
Part Holonyms:
micron, micrometer
Part Meronyms:
angstrom, angstrom unit, A


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.