Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
necromantical


adjective
relating to or associated with necromancy
- mysterious necromantic rites
Syn:
necromantic
Pertains to noun:
necromancy, necromancy (for: necromantic)
Derivationally related forms:
necromancy, necromancy (for: necromantic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.