Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
no.


noun
the number designating place in an ordered sequence (Freq. 8)
Syn:
ordinal number, ordinal
Derivationally related forms:
ordinal (for: ordinal)
Hypernyms:
number
Hyponyms:
first, number one, number 1

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "no."

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.