Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
noblesse


noun
1. the state of being of noble birth
Syn:
nobility
Derivationally related forms:
noble (for: nobility)
Hypernyms:
status, position
Hyponyms:
purple
2. members of the nobility (especially of the French nobility)
Regions:
France, French Republic
Hypernyms:
nobility, aristocracy

Related search result for "noblesse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.