Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nomia


noun
a genus of bee;
some are important pollinators of legumes (Freq. 2)
Syn:
genus Nomia
Hypernyms:
arthropod genus
Member Holonyms:
Halictidae, family Halictidae
Member Meronyms:
Nomia melanderi, alkali bee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.