Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
noncivilized


adjective
not having a high state of culture and social development
Syn:
noncivilised
Ant:
civilized
Similar to:
barbarian, barbaric, savage, uncivilized, uncivilised,
wild, barbarous, preliterate, nonliterate, primitive
See Also:
uneducated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.