Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nourishing


adjective
of or providing nourishment
- good nourishing stew
Syn:
alimentary, alimental, nutrient, nutritious, nutritive
Similar to:
wholesome
Derivationally related forms:
nutritiveness (for: nutritive), nutrition (for: nutritious), nutritiousness (for: nutritious), nutrient (for: nutrient), nourish (for: nutrient), aliment (for: alimentary)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nourishing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.