Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
octopus



noun
1. tentacles of octopus prepared as food
Hypernyms:
seafood
Part Holonyms:
devilfish
2. bottom-living cephalopod having a soft oval body with eight long tentacles
Syn:
devilfish
Hypernyms:
octopod
Member Holonyms:
genus Octopus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.