Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
one-half


noun
one of two equal parts of a divisible whole (Freq. 7)
- half a loaf
- half an hour
- a century and one half
Syn:
half
Hypernyms:
common fraction, simple fraction
Hyponyms:
fifty percent, moiety, mediety


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.