Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overexert


verb
exert (oneself) excessively and go beyond one's strength
- don't overexert yourself when exercising!
Derivationally related forms:
overexertion
Hypernyms:
exert
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "overexert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.