Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peace-loving


adjective
inclined or disposed to peace (Freq. 1)
- they met in a peaceable spirit
- peace-loving citizens
Syn:
peaceable
Similar to:
peaceful, peaceable
Derivationally related forms:
peaceableness (for: peaceable)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.