Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
percutaneous


adjective
through the unbroken skin;
refers to medications applied directly to the skin (creams or ointments) or in time-release forms (skin patches)
- transdermal estrogen
- percutaneous absorption
Syn:
transdermal, transdermic, transcutaneous
Pertains to noun:
skin (for: transcutaneous), skin, dermis (for: transdermic), dermis (for: transdermal)
Topics:
pharmacology, pharmacological medicine, materia medica

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.