Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pharyngeal


I - noun
a consonant articulated in the back of the mouth or throat
Syn:
guttural, guttural consonant, pharyngeal consonant
Derivationally related forms:
guttural (for: guttural)
Hypernyms:
consonant

II - adjective
of or relating to the throat
- pharyngeal fricatives
Pertains to noun:
pharynx
Derivationally related forms:
pharynx

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pharyngeal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.