Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
photoconductivity


noun
change in the electrical conductivity of a substance as a result of absorbing electromagnetic radiation
Syn:
photoconduction
Derivationally related forms:
photoconductive
Hypernyms:
electrical conduction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.