Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pig-a-back


adverb
1. on a railroad flatcar
- the trailer rode piggyback across the country
Syn:
piggyback, pickaback
2. on the back or shoulder or astraddle on the hip
- she carried her child piggyback
Syn:
piggyback, pickaback


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.