Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plasticizer


noun
a substance added to plastics or other materials to make them more pliable
Syn:
plasticiser
Derivationally related forms:
plasticise (for: plasticiser), plasticize
Hypernyms:
softener


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.