Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pollen



noun
the fine spores that contain male gametes and that are borne by an anther in a flowering plant (Freq. 10)
Derivationally related forms:
pollinate
Hypernyms:
spore
Hyponyms:
pollinium, ragweed pollen

Related search result for "pollen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.