Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polygon



noun
a closed plane figure bounded by straight sides
Syn:
polygonal shape
Hypernyms:
plane figure, two-dimensional figure
Hyponyms:
isogon, convex polygon, concave polygon, quadrilateral, quadrangle,
tetragon, triangle, trigon, trilateral, pentagon, hexagon,
hexagon, octagon, nonagon, decagon, undecagon,
dodecagon, spherical polygon

Related search result for "polygon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.