Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polyphone


noun
a letter that has two or more pronunciations
- 'c' is a polyphone because it is pronounced like 'k' in 'car' but like 's' in 'cell'
Syn:
polyphonic letter
Derivationally related forms:
polyphonic
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character

Related search result for "polyphone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.