Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
porta


noun
an aperture or hole that opens into a bodily cavity
- the orifice into the aorta from the lower left chamber of the heart
Syn:
orifice, opening
Derivationally related forms:
open (for: opening)
Hypernyms:
passage, passageway
Hyponyms:
vent, blastopore, aortic orifice, stoma, porta hepatis,
spiracle, mouth, os, cervix, uterine cervix, cervix uteri,
fenestra, cardia, introitus, urethral orifice, external orifice, pylorus,
anus, fontanelle, fontanel, soft spot, naris, rima


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.