Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
preachification


noun
moralization delivered tediously in a preachy manner
Derivationally related forms:
preachify
Hypernyms:
moralizing, moralization, moralisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.