Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prepaid


adjective
used especially of mail;
paid in advance
Syn:
postpaid
Similar to:
paid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.