Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
progeny


noun
the immediate descendants of a person
- she was the mother of many offspring
- he died without issue
Syn:
offspring, issue
Hypernyms:
relative, relation
Hyponyms:
baby, bastard, by-blow, love child, illegitimate child,
illegitimate, whoreson, child, kid, firstborn, eldest,
grandchild, successor, heir

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "progeny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.