Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
proration


noun
the proportional limitation of production or distribution of something (e.g. crude oil or natural gas) to some fractional part of the total capacity of each producer
Derivationally related forms:
prorate
Hypernyms:
coordination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.