Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prosencephalon


noun
the anterior portion of the brain;
the part of the brain that develops from the anterior part of the neural tube
Syn:
forebrain
Hypernyms:
neural structure
Part Holonyms:
brain, encephalon
Part Meronyms:
peduncle, cerebral peduncle, corpus callosum, telencephalon, diencephalon,
interbrain, betweenbrain, thalmencephalon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.