Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
purposive


adjective
1. having or showing or acting with a purpose or design
- purposive behavior
Similar to:
nonrandom
2. having a purpose
- purposive behavior
Syn:
goal-directed
Similar to:
purposeful

Related search result for "purposive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.