Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pussycat


noun
1. a person who is regarded as easygoing and agreeable
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. informal terms referring to a domestic cat
Syn:
kitty, kitty-cat, puss, pussy
Hypernyms:
domestic cat, house cat, Felis domesticus, Felis catus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.