Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quadrillionth


I - noun
one part in a quadrillion equal parts
Syn:
one-quadrillionth
Hypernyms:
common fraction, simple fraction

II - adjective
the ordinal number of one quadrillion in counting order
Similar to:
ordinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.