Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rashly


adverb
in a hasty and foolhardy manner
- he fell headlong in love with his cousin
Syn:
headlong
Derived from adjective:
rash


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.