Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
realness


noun
the state of being actual or real
- the reality of his situation slowly dawned on him
Syn:
reality, realism
Ant:
unreality (for: reality)
Derivationally related forms:
realist (for: realism), real, real (for: reality)
Hypernyms:
actuality
Hyponyms:
fact
Attrubites:
real, existent, unreal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.