Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
recriminate


verb
return an accusation against someone or engage in mutual accusations;
charge in return
Derivationally related forms:
recriminative, recriminatory
Hypernyms:
accuse, impeach, incriminate, criminate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "recriminate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.