Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reflected


adjective
(especially of incident sound or light) bent or sent back
- reflected light
- reflected heat
- reflected glory
Ant:
unreflected
Similar to:
echoic, echolike, mirrored

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reflect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.