Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
regicide


noun
1. someone who commits regicide;
the killer of a king
Hypernyms:
killer, slayer
2. the act of killing a king
Hypernyms:
murder, slaying, execution

Related search result for "regicide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.