Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reharmonization


noun
a piece of music whose original harmony has been revised (Freq. 1)
Syn:
reharmonisation
Derivationally related forms:
reharmonize
Hypernyms:
harmonization, harmonisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.