Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reinforced


adjective
1. given added strength or support
- reinforced concrete contains steel bars or metal netting
Syn:
strengthened
Similar to:
strong
2. (used of soaps or cleaning agents) having a substance (an abrasive or filler) added to increase effectiveness
- the built liquid detergents
Syn:
built
Similar to:
improved


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.