Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rhymed


adjective
having corresponding sounds especially terminal sounds
- rhymed verse
- rhyming words
Syn:
rhyming, riming
Ant:
unrhymed
Similar to:
alliterative, assonant, end-rhymed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhyme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.